Characters remaining: 500/500
Translation

désagréablement

Academic
Friendly

Từ "désagréablement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách khó chịu". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hay trạng thái không thoải mái, không dễ chịu trong một tình huống nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Désagréablement: là phó từ của tính từ "désagréable", nghĩa là "khó chịu". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành phó từ, để chỉ cách thức hành động xảy ra.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Il m'a désagréablement surpris."
  2. Câu phức tạp:

    • Exemple: "Elle a été désagréablement affectée par les nouvelles."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "désagréablement" để diễn tả cảm xúc trong các tình huống công việc hoặc giao tiếp xã hội:
    • Exemple: "Nous avons reçu des commentaires désagréablement critiques lors de la présentation."
Biến thể:
  • Désagréable: tính từ, có nghĩa là "khó chịu".
  • Désagrément: danh từ, nghĩa là "sự khó chịu".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Malaise: cảm giác khó chịu, không thoải mái.
  • Inconfort: sự không thoải mái.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être mal à l'aise: cảm thấy không thoải mái.
  • Faire une mauvaise impression: tạo ra ấn tượng xấu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "désagréablement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt, từ này thường mang tính chất tiêu cực.
Tóm lại:

"Désagréablement" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những trạng thái hay cảm xúc khó chịu.

phó từ
  1. (một cách) khó chịu
    • Être désagréablement surpris
      ngạc nhiên một cách khó chịu

Comments and discussion on the word "désagréablement"