Characters remaining: 500/500
Translation

désagréable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désagréable" là một tính từ có nghĩa là "khó chịu" hoặc "không dễ chịu". Bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả một điều đó gây cảm giác không thoải mái, hoặc một người tính cách không dễ chịu.

Định nghĩa:
  • Désagréable (tính từ):
    • Nghĩa: khó chịu, không dễ chịu, không thoải mái.
Ví dụ:
  1. Odeur désagréable:

    • Dịch: mùi khó chịu.
    • Câu ví dụ: "La cuisine a une odeur désagréable." (Nhà bếp có một mùi khó chịu.)
  2. Personne désagréable:

    • Dịch: người khó chịu.
    • Câu ví dụ: "Cette personne est très désagréable." (Người này rất khó chịu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "désagréable" trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc tình huống.
    • Ví dụ: "Il est désagréable de travailler dans un environnement bruyant." (Thật khó chịu khi làm việc trong một môi trường ồn ào.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Désagréable" là dạng cơ bản. Nếu bạn muốn nói đến một cách tiêu cực hơn, bạn có thể sử dụng "très désagréable" (rất khó chịu).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inconfortable: không thoải mái.
  • Déplaisant: khó chịu, không dễ chịu.
  • Antipathique: không thân thiện (thường dùng để chỉ người).
Idioms cụm động từ:
  • "Être désagréable à l'égard de quelqu'un": cư xử không tốt với ai đó.
    • Ví dụ: "Il est souvent désagréable à l'égard de ses collègues." (Anh ta thường cư xử không tốt với đồng nghiệp của mình.)
Một số cách diễn đạt liên quan:
  • "Un moment désagréable": một khoảnh khắc khó chịu.
  • "Une situation désagréable": một tình huống khó chịu.
Kết luận:

Từ "désagréable" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn miêu tả một điều đó không thoải mái hoặc một người khó chịu.

tính từ
  1. khó chịu
    • Odeur désagréable
      mùi khó chịu
    • Personne désagréable
      người khó chịu

Words Containing "désagréable"

Comments and discussion on the word "désagréable"