Characters remaining: 500/500
Translation

américain

Academic
Friendly

Từ "américain" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, có nghĩa là "thuộc về Mỹ" hoặc "người Mỹ". Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Giải thích:
  1. Tính từ (adjectif):

    • "américain" dùng để chỉ những thứ liên quan đến Mỹ, như văn hóa, địa lý, sản phẩm, v.v.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ (nom):

    • "un Américain" dùng để chỉ một người đến từ Mỹ (đối với nam giới).
    • "une Américaine" dùng để chỉ một người phụ nữ đến từ Mỹ.
    • Ví dụ:
  3. Ngôn ngữ học (linguistique):

    • "le français américain" đề cập đến tiếng Pháp được nói sử dụng tại Mỹ, khác với tiếng Pháp chuẩn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ (idioms):

    • "Le quart d'heure américain": cụm từ này chỉ thời điểm các bà mời các ông khiêu vũ trong một cuộc khiêu vũ. Đâymột phong tục trong các buổi khiêu vũ, thường liên quan đến sự giao lưu giữa nam nữ.
  • Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "La cuisine américaine" (ẩm thực Mỹ) thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ẩm thực quốc tế. Mỹ nhiều món ăn đặc trưng như hamburger, hot dog, pizza.
Phân biệt các biến thể:
  • "américain" (nam) "américaine" (nữ) là hai biến thể của từ này, dùng để chỉ giới tính của người.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "nord-américain" (thuộc Bắc Mỹ) "sud-américain" (thuộc Nam Mỹ) cũng chỉ các khu vực địalớn, nhưng không chỉ riêng Mỹ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "US" (viết tắt của "United States") thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Một số ví dụ cụ thể:
  1. Câu hỏi về quốc tịch:

    • "Es-tu américain?" (Bạn phảingười Mỹ không?)
  2. Mô tả sản phẩm:

    • "J'aime les voitures américaines." (Tôi thích xe ô Mỹ.)
  3. Thảo luận về văn hóa:

    • "Le cinéma américain a une grande influence dans le monde." (Nền điện ảnh Mỹ ảnh hưởng lớn trên thế giới.)
  4. Sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Les États-Unis ont été fondés en 1776." (Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1776.)
Kết luận:

Từ "américain" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về văn hóa, con người hoặc sản phẩm đến từ Mỹ.

tính từ
  1. (thuộc) Mỹ
    • Continent américain
      đại lục Mỹ
    • Voitures américaines
      xe ô Mỹ
    • Le cinéma américain
      nền điện ảnh Mỹ
    • Le quart d'heure américain
      thời điểm các bà mời các ông khiêu vũ (trong một cuộc khiêu vũ)
danh từ
  1. người Mỹ
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Mỹ

Comments and discussion on the word "américain"