Từ tiếng Pháp "latino-américain" là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về châu Mỹ Latinh". Châu Mỹ Latinh (Amérique latine) bao gồm các quốc gia ở châu Mỹ mà ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, và trong một số trường hợp là tiếng Pháp, như ở Haiti.
Cách sử dụng
Tính từ:
Ví dụ: "La musique latino-américaine est très riche et variée." (Âm nhạc Mỹ Latinh rất phong phú và đa dạng.)
Ở đây, "latino-américain" miêu tả âm nhạc có nguồn gốc từ các nước thuộc châu Mỹ Latinh.
Biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Amérique latine: Châu Mỹ Latinh.
Latino: Thường dùng để chỉ người có nguồn gốc từ các nước Mỹ Latinh, nhưng có thể không chỉ rõ về văn hóa hay ngôn ngữ.
Hispanique: Thường dùng để chỉ những người nói tiếng Tây Ban Nha hoặc có nguồn gốc từ các nước nói tiếng Tây Ban Nha.
Cách sử dụng nâng cao
"Culture latino-américaine": Văn hóa Mỹ Latinh.
"Identité latino-américaine": Danh tính Mỹ Latinh.
Idioms và cụm động từ liên quan
Lưu ý
Khi sử dụng từ "latino-américain", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và danh từ mà nó đi kèm, vì nó có thể thay đổi ý nghĩa hoặc sắc thái của câu.
Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật, xã hội và chính trị liên quan đến các quốc gia ở châu Mỹ Latinh.