Characters remaining: 500/500
Translation

hispano-américain

Academic
Friendly

Từ "hispano-américain" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nhachâu Mỹ, chúng ta thường gọi là châu Mỹ Latinh.

Giải thích chi tiết:
  • Hispano: Liên quan đến Tây Ban Nha (Espagne).
  • Américain: Liên quan đến châu Mỹ (Amérique).
Ví dụ sử dụng:
  1. Văn hóa:

    • La musique hispano-américaine est très riche. (Âm nhạc Hispano-Mỹ rất phong phú.)
  2. Ngôn ngữ:

    • Il parle l'espagnol et s'intéresse à la littérature hispano-américaine. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha quan tâm đến văn học Hispano-Mỹ.)
  3. Lịch sử:

    • La guerre hispano-américaine a eu lieu en 1898. (Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ đã diễn ra vào năm 1898.)
Cách sử dụng nâng cao chú ý:
  • Biến thể: Từ "hispano-américain" có thể biến đổi theo số nhiều là "hispano-américains" (nếu đề cập đến nhiều quốc gia hoặc nhiều người).
  • Phân biệt: "Hispano-américain" khác với "latino-américain". Trong khi "hispano-américain" chỉ những quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, "latino-américain" bao gồm cả các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha (như Brazil).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ibero-américain: Tương tự như "hispano-américain", nhưng bao gồm cả các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha.
  • Latino: Từ này thường được dùng để chỉ các quốc giachâu Mỹ nói tiếng Latin (Tây Ban Nha Bồ Đào Nha).
tính từ
  1. (thuộc) Tây Ban Nha-Mỹ
    • Guerre hispano-américaine
      chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ
  2. (thuộc) châu Mỹ la tinh

Comments and discussion on the word "hispano-américain"