Characters remaining: 500/500
Translation

sud-américain

Academic
Friendly

Từ "sud-américain" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về Nam Mỹ". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "sud", có nghĩa là "phía nam", "américain", có nghĩa là "thuộc về Mỹ". Khi ghép lại, "sud-américain" chỉ những điều liên quan đến các quốc gia nằmkhu vực Nam Mỹ.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ:
  2. Dạng số nhiều:

    • "sud-américains" là dạng số nhiều của từ này.
    • Ví dụ:
  3. Dùng để chỉ con người:

    • Có thể dùng để chỉ người đến từ Nam Mỹ.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "américain" (người Mỹ, thuộc Mỹ) - nhưng từ này thường chỉ về Bắc Mỹ hoặc toàn bộ châu Mỹ, không chỉ riêng Nam Mỹ.
  • Từ gần giống:

    • "latino-américain": chỉ những người hoặc văn hóa thuộc về cả hai châu Mỹ Latin Nam Mỹ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về văn hóa hoặc kinh tế:

    • L'économie sud-américaine est en plein essor. (Nền kinh tế Nam Mỹ đang phát triển mạnh mẽ.)
  • Khi nói về chính trị:

    • Les relations entre les pays sud-américains sont complexes. (Mối quan hệ giữa các nước Nam Mỹ rất phức tạp.)
Các ngữ điệu thành ngữ liên quan

Mặc dù không thành ngữ cụ thể với từ "sud-américain", bạn có thể thường xuyên nghe hoặc đọc các cụm từ như: - "la cuisine sud-américaine" (ẩm thực Nam Mỹ) - để chỉ các món ăn đặc trưng của khu vực này. - "l'art sud-américain" (nghệ thuật Nam Mỹ) - để nói về các phong cách nghệ thuật đến từ Nam Mỹ.

Kết luận

Từ "sud-américain" là một từ quan trọng để chỉ các khía cạnh liên quan đến Nam Mỹ. Nhớ rằng cách sử dụng của có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh số nhiều hay số ít.

tính từ
  1. (thuộc) Nam Mỹ
    • Les pays sud-américains
      các nước Nam Mỹ

Comments and discussion on the word "sud-américain"