Characters remaining: 500/500
Translation

nord-américain

Academic
Friendly

Từ "nord-américain" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc Bắc Mỹ" hoặc "thuộc Hoa Kỳ". Từ này được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến khu vực Bắc Mỹ, bao gồm cả Canada Hoa Kỳ.

Phân tích từ "nord-américain":
  • Cấu trúc từ:
    • "nord" có nghĩa là "bắc".
    • "américain" có nghĩa là "Mỹ" hoặc "thuộc về Mỹ".
Cách sử dụng:
  1. Tính từ mô tả:

    • "Les Canadiens sont des Nord-Américains." (Người Canadangười Bắc Mỹ.)
    • "La culture nord-américaine est très diverse." (Văn hóa Bắc Mỹ rất đa dạng.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc địa:

    • "Le continent nord-américain est composé de plusieurs pays." (Lục địa Bắc Mỹ được cấu thành từ nhiều quốc gia.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "américain" có thể biến đổi thành "américaine" khi chỉ về giới tính nữ. Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Américain": Thường chỉ riêng Hoa Kỳ, trong khi "nord-américain" bao hàm cả Canada.
  • "Canadien": chỉ về người Canada.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Amérique du Nord": Bắc Mỹ.
    • Ví dụ: "L'Amérique du Nord comprend le Canada et les États-Unis." (Bắc Mỹ bao gồm Canada Hoa Kỳ.)
Những lưu ý khi sử dụng:
  • Khi bạn sử dụng từ "nord-américain", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạn không chỉ hạn chế ở Mỹ mà còn bao gồm cả Canada.
  • Đừng nhầm lẫn với "américain" khi chỉ đề cập đến người hoặc văn hóa của Hoa Kỳ.
tính từ
  1. (thuộc) Bắc Mỹ, (thuộc) Hoa Kỳ

Comments and discussion on the word "nord-américain"