Characters remaining: 500/500
Translation

américanisme

Academic
Friendly

Từ "américanisme" trong tiếng Pháp có thể hiểumột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau liên quan đến nước Mỹ văn hóa Mỹ. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa Nghĩa
  1. Ngữ nghĩa chính: "Américanisme" thường được dùng để chỉ các đặc điểm, phong cách, hoặc thói quen văn hóa, ngôn ngữ nguồn gốc từ Mỹ. có thể bao gồm ngôn ngữ, phong cách sống, hoặc các yếu tố xã hội văn hóa khác người ta coi là đặc trưng của người Mỹ.

  2. Chủ nghĩa thực tiễn Mỹ: Trong một bối cảnh học thuật, từ này cũng có thể được dùng để chỉ một trường phái tư tưởng hoặc triết nhấn mạnh vào tính thực tiễn, trong nhiều trường hợp, nguồn gốc từ văn hóa Mỹ.

  3. Chủ nghĩa sùng Mỹ: Một nghĩa khác của từ "américanisme" là chỉ sự ngưỡng mộ hoặc thần thánh hóa nước Mỹ các giá trị của , có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ sử dụng
  • Trong văn hóa hàng ngày: "L'américanisme est visible dans les films de Hollywood, qui reflètent souvent les valeurs et le mode de vie américains." (Chủ nghĩa Mỹ có thể thấy trong các bộ phim Hollywood, thường phản ánh các giá trị lối sống của người Mỹ.)

  • Trong ngữ cảnh học thuật: "L'américanisme dans la littérature contemporaine montre l'influence des idées américaines sur les écrivains du monde entier." (Chủ nghĩa Mỹ trong văn học đương đại cho thấy ảnh hưởng của các ý tưởng Mỹ lên các nhà văn trên khắp thế giới.)

Các biến thể từ gần giống
  • "Américain": Tính từ chỉ điều đó liên quan đến nước Mỹ. Ví dụ: "le mode de vie américain" (lối sống Mỹ).
  • "Américaniser": Động từ có nghĩa là "làm cho trở nên Mỹ" hoặc "ảnh hưởng bởi văn hóa Mỹ".
Từ đồng nghĩa
  • "Américanité": Có thể hiểubản sắc Mỹ, đề cập đến các yếu tố văn hóa xã hội làm nên bản sắc của người Mỹ.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "américanisme", nhưng có thể tham khảo một số câu nói liên quan đến văn hóa Mỹ: - "Vivre à l'américaine": Sống theo cách của người Mỹ, thường ám chỉ đến một lối sống năng động, thoải mái.

Chú ý

Khi sử dụng từ "américanisme", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hàm ý từ này mang lại, có thể mang tính chất mỉa mai hoặc khen ngợi tùy thuộc vào cách sử dụng.

danh từ giống đực
  1. kiểu cách Mỹ
  2. từ ngữ đặc Mỹ
  3. Mỹ Châu học
  4. (tôn giáo) chủ nghĩa thực tiễn Mỹ
  5. (từ , nghĩa ) chủ nghĩa sùng Mỹ

Words Containing "américanisme"

Comments and discussion on the word "américanisme"