Characters remaining: 500/500
Translation

américaniser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "américaniser" có nghĩa là "mỹ hóa", tức là làm cho cái gì đó mang đặc trưng hoặc phong cách của nước Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lối sống, hoặc các sản phẩm được ảnh hưởng bởi văn hóa Mỹ.

Định nghĩa:
  • Américaniser (động từ, ngoại động từ): Làm cho đặc điểm, phong cách hoặc tính chất của Mỹ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la culture :

    • "Le film a été américanisé pour plaire à un public international."
    • (Bộ phim đã được mỹ hóa để thu hút khán giả quốc tế.)
  2. Dans le domaine économique :

    • "L'entreprise a décidé d'américaniser ses méthodes de travail pour être plus compétitive."
    • (Công ty đã quyết định mỹ hóa các phương pháp làm việc của mình để trở nên cạnh tranh hơn.)
  3. Dans la société :

    • "La mode des jeans et des t-shirts est un exemple de l'américanisation des jeunes en Europe."
    • (Phong cách mặc quần jeans áo thunmột ví dụ về sự mỹ hóa của giới trẻchâu Âu.)
Các biến thể của từ:
  • Américanisation (danh từ): Sự mỹ hóa, quá trình làm cho cái gì đó mang đặc trưng của Mỹ.

    • Ví dụ: "L'américanisation de la culture mondiale est un sujet de débat."
  • Américanisé(e) (tính từ): Được mỹ hóa.

    • Ví dụ: "Ce restaurant a une ambiance américanisée."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Globaliser (toàn cầu hóa): Tuy không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể sự giao thoa trong ngữ cảnh làm ảnh hưởng văn hóa toàn cầu.
  • Influencer (ảnh hưởng): Có thể dùng để chỉ việc ảnh hưởng từ một nền văn hóa khác, nhưng không chỉ riêng về Mỹ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "L'américanisation de la cuisine française a été controversée, certains y voyant un déclin de la tradition."
    • (Sự mỹ hóa ẩm thực Pháp đã gây tranh cãi, một số người cho rằng đósự suy giảm của truyền thống.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Américaniser le discours: Khi đề cập đến việc làm cho một bài nói hay bài viết phong cách Mỹ.
  • Un style américanisé: Một phong cách mang ảnh hưởng của văn hóa Mỹ, có thể áp dụng cho thời trang, nghệ thuật, hoặc lối sống.
ngoại động từ
  1. Mỹ hóa

Comments and discussion on the word "américaniser"