Từ "crémerie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "hiệu bán bơ sữa" hay "cửa hàng bán sản phẩm từ sữa". Thông thường, "crémerie" là nơi bạn có thể mua các sản phẩm như sữa, bơ, phô mai và các sản phẩm từ sữa khác.
J'achète toujours mon lait à la crémerie du coin.
La crémerie propose également une large gamme de fromages.
Khi sử dụng từ "crémerie", bạn nên phân biệt với các từ khác như "fromagerie" (cửa hàng phô mai) và "laiterie" (cửa hàng sữa) để tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh giao tiếp.