Characters remaining: 500/500
Translation

crémerie

Academic
Friendly

Từ "crémerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hiệu bán sữa" hay "cửa hàng bán sản phẩm từ sữa". Thông thường, "crémerie" là nơi bạn có thể mua các sản phẩm như sữa, , phô mai các sản phẩm từ sữa khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. J'achète toujours mon lait à la crémerie du coin.

    • (Tôi luôn mua sữa của mìnhcửa hàng sữa gần nhà.)
  2. La crémerie propose également une large gamme de fromages.

    • (Hiệu bán sữa cũng cung cấp một loạt các loại phô mai.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Changer de crémerie: Cụm từ này mang nghĩa "đi nơi khác" hoặc "dọn nhà". thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ việc chuyển đổi một địa điểm hoặc một tình huống. Ví dụ:
    • Il a décidé de changer de crémerie et de déménager à la campagne.
Từ gần giống:
  • Fromagerie: Đâycửa hàng bán phô mai, nơi chuyên cung cấp các loại phô mai khác nhau.
  • Épicerie: Cửa hàng tạp hóa, nơi bán nhiều loại thực phẩm khác nhau, không chỉ riêng sản phẩm từ sữa.
Từ đồng nghĩa:
  • Laiterie: Cũng có thể dùng để chỉ một cửa hàng bán sản phẩm từ sữa, thườngnơi sản xuất bán sữa tươi.
Idioms cụm động từ:
  • Changer de crémerie: Như đã đề cậptrên, cụm này không chỉ sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể được dùng để chỉ việc thay đổi công việc hay mối quan hệ.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "crémerie", bạn nên phân biệt với các từ khác như "fromagerie" (cửa hàng phô mai) "laiterie" (cửa hàng sữa) để tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. hiệu bán sữa
  2. quán ăn
    • changer de crémerie
      (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crémerie"