Characters remaining: 500/500
Translation

crémier

Academic
Friendly

Từ "crémier" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người bán kem sữa" hoặc "chủ hiệu kem sữa". Từ này xuất phát từ "crème", có nghĩa là "kem" hoặc "kem sữa".

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Crémier" dùng để chỉ người chuyên bán kem sữa hoặc người điều hành một cửa hàng chuyên cung cấp các sản phẩm từ kem, như kem tươi, kem que, hay các món tráng miệng kem.
  2. Biến thể của từ:

    • Crémère: Đâydạng nữ của "crémier", dùng để chỉ người phụ nữ làm công việc này.
    • Crèmerie: Danh từ này chỉ cửa hàng bán kem sữa, nơi "crémier" hoặc "crémère" làm việc.
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, có thể nói về các xu hướng mới trong ngành công nghiệp kem, ví dụ như "Les crémiers innovent avec des saveurs exotiques." (Các chủ hiệu kem đang đổi mới với những hương vị độc đáo.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Glacier: Từ này cũng chỉ người bán kem, nhưng thường chỉ những nơi bán kem que hoặc kem tươi trong một không gian ngoài trời.
    • Pâtissier: Là người bán bánh ngọt, nhưng có thể cung cấp cả các món tráng miệng kem.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "crémier", nhưng có thể thấy các cụm từ sử dụng "crème" trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như "la crème de la crème" (tốt nhất trong số những điều tốt nhất).
Tóm lại:

Từ "crémier" không chỉ đơn giảnngười bán kem mà còn phản ánh một phần văn hóa ẩm thực phong phú.

danh từ
  1. chủ hiệu kem sữa

Comments and discussion on the word "crémier"