Characters remaining: 500/500
Translation

carême

Academic
Friendly

Từ "carême" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệttrong Công giáo. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Carême" có nghĩa là "mùa chay", là một khoảng thời gian trong lịch Công giáo, kéo dài khoảng 40 ngày, trước Lễ Phục Sinh. Trong thời gian này, các tín đồ thường thực hiện những nghi thức ăn chay, cầu nguyện ăn kiêng để chuẩn bị tâm hồn cho sự kiện quan trọng này.

Ví dụ sử dụng:
  1. Mùa chay:

    • Phrase: "Le carême commence le mercredi des Cendres."
    • Dịch: "Mùa chay bắt đầu vào thứ Tư Lễ Tro."
  2. Sự ăn chay:

    • Phrase: "Pendant le carême, beaucoup de gens choisissent de ne pas manger de viande."
    • Dịch: "Trong mùa chay, nhiều người chọn không ăn thịt."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Arriver comme mars en carême: Câu này có nghĩađến rất đúng lúc, không chậm trễ.

    • Ví dụ: "Il est arrivé à l'heure, il est arrivé comme mars en carême."
    • Dịch: "Anh ấy đã đến đúng giờ, như thể anh ấy đến rất đúng lúc."
  • Face de carême: Cụm từ này chỉ sự mặt xanh xao, hốc hác, thường là do thiếu dinh dưỡng hoặc mệt mỏi.

    • Ví dụ: "Après une semaine de travail sans repos, elle avait une face de carême."
    • Dịch: "Sau một tuần làm việc không nghỉ ngơi, ấyvẻ mặt xanh xao."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jeûne: Cũng có nghĩaăn chay, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến mùa chay trong Công giáo. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Một số idioms cụm động từ:
  • Prendre du carême: Có nghĩaquyết định ăn chay, thườngđể cải thiện sức khỏe hoặc tinh thần.
    • Ví dụ: "Cette année, j'ai décidé de prendre du carême pour me sentir mieux."
    • Dịch: "Năm nay, tôi đã quyết định ăn chay để cảm thấy tốt hơn."
Kết luận:

Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn có thể hiểu hơn về từ "carême" trong tiếng Pháp cách sử dụng của trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) mùa chay (Công giáo)
  2. sự ăn chay
    • arriver comme mars (marée) en carême
      đến rất đúng lúc
    • face de carême
      mặt xanh xao hốc hác

Comments and discussion on the word "carême"