Characters remaining: 500/500
Translation

ému

Academic
Friendly

Từ "ému" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "xúc động" hoặc "cảm động". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ bị ảnh hưởng bởi một điều đó, có thểniềm vui, nỗi buồn, hoặc mộtức sâu sắc.

Cách sử dụng từ "ému"
  1. Cách sử dụng cơ bản:

  2. Biến thể của từ "ému":

  3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

  4. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Être ému aux larmes: Nghĩa là "xúc động đến nỗi rơi nước mắt".
Lưu ý:
  • "Ému" thường được dùng trong bối cảnh cảm xúc mạnh mẽ có thể được áp dụng cho cả niềm vui lẫn nỗi buồn. Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
  • Từ này cũng có thể được dùng để mô tả những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống, chẳng hạn như đám cưới, lễ tốt nghiệp, hay kỷ niệm đáng nhớ.
tính từ
  1. xúc động, cảm động
    • Paraitre ému
      tỏ vẻ cảm động
    • Parler d'une voix émue
      nói giọng xúc động

Comments and discussion on the word "ému"