Characters remaining: 500/500
Translation

démurer

Academic
Friendly

Từ "démurer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa gốc là "đục" hoặc "trổ" một cái gì đó, thường liên quan đến việc tạo ra một lỗ hoặc một cửa sổ trong một bức tường. Tuy nhiên, cũng những nghĩa khác cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa
  • Démurer (động từ) - Nghĩa chính là "đục" hay "trổ", cụ thểtrổ một cửa sổ, cánh cửa hay một lỗ nào đó trên một bức tường.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Démurer une fenêtre: Đục một cửa sổ.
    • Exemple: "Ils ont décidé de démurer une fenêtre dans le salon." (Họ đã quyết định đục một cửa sổ trong phòng khách.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kiến trúc, "démurer" có thể được sử dụng để chỉ việc cải tạo hoặc thay đổi cấu trúc của một tòa nhà.
    • Exemple: "Le bâtiment a été démuré pour créer plus d'espace." (Tòa nhà đã được đục để tạo ra nhiều không gian hơn.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Démuré" là dạng quá khứ phân từ của "démurer", có thể được sử dụng trong các thì hoàn thành.
    • Exemple: "La fenêtre a été démurée." (Cửa sổ đã được đục.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Percer: Cũng có nghĩa là "đục" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoan lỗ hơn là trổ cửa sổ.

    • Exemple: "Il a percé un trou dans le mur." (Anh ấy đã khoan một lỗ trên tường.)
  • Ouvrir: Nghĩa là "mở", nhưng không nhất thiết liên quan đến việc đục lỗ.

Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "démurer", bạn có thể gặp "démurer" trong các câu nói về việc thay đổi hoặc cải tạo không gian sống.
Chú ý
  • "Démurer" không phảimột từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, bạn sẽ thấy các từ như "percer" hoặc "ouvrir" thường xuyên hơn.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về cách từ có thể được áp dụng trong các tình huống khác nhau.
ngoại động từ
  1. đục, trổ
    • Démurer une fenêtre
      đục cửa sổ

Comments and discussion on the word "démurer"