Characters remaining: 500/500
Translation

indifférent

Academic
Friendly

Từ "indifférent" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thờ ơ", "dửng dưng", hoặc "không quan tâm". Từ này được dùng để chỉ trạng thái không cảm xúc hay khôngý kiến về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: Khi một người hay một vật được mô tả là "indifférent", điều đó có nghĩahọ không cảm xúc mạnh mẽ, không thể hiện sự quan tâm hay sự chú ý đến điều đó.
  • Ví dụ:
    • "Cela m'est indifférent." (Điều đó đối với tôi không quan trọng.)
    • "Il parle de choses indifférentes." (Anh ấy nói về những điều không quan trọng.)
Các nghĩa khác nhau
  1. Dửng dưng về cảm xúc: "indifférent" có thể chỉ sự thờ ơ trước những cảm xúc của người khác, như trong ví dụ:
    • "Il est indifférent aux maux d'autrui." (Anh ấy dửng dưng trước sự đau khổ của người khác.)
  2. Lãnh đạm trong tình cảm: Từ này cũng có thể chỉ sự lãnh đạm trong các mối quan hệ tình cảm:
    • "Une femme indifférente." (Một người phụ nữ dửng dưng về tình ái.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "indifférent" có thể được biến đổi thành các dạng khác như "indifférence" (danh từ, nghĩasự thờ ơ) "indifféremment" (trạng từ, nghĩamột cách thờ ơ).
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự là "apatique" (thờ ơ), "désintéressé" (không quan tâm).
Từ đồng nghĩa
  • "indifférent" có thể đồng nghĩa với "insensible" ( cảm) trong một số ngữ cảnh.
  • Một số từ đồng nghĩa khác: "neutre" (trung lập), "indécis" (do dự).
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "indifférent", nhưng có thể sử dụng trong các cụm như:
    • "Être indifférent à quelque chose" (thờ ơ với cái gì đó).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc vậthọc, từ "indifférent" có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái cân bằng, như trong "équilibre indifférent" (cân bằng phiếm định).
tính từ
  1. cũng như nhau, cũng vậy thôi
    • Ici ou là, cela m'est indifférent
      đây hay đó, đối với tôi, cũng vậy thôi
  2. không quan trọng
    • Parler de choses indifférentes
      nói những điều không quan trọng
  3. thờ ơ, dững dưng, lãnh đạm, vô tình
    • Indifférent aux maux d'autrui
      dửng dưng trước sự đau khổ của kẻ khác
  4. dửng dưng về ái tình
    • Une femme indifférente
      một người đàn bà dửng dưng về tình ái
  5. (tôn giáo) thờ ơ về tôn giáo
  6. (vậthọc) phiếm định
    • Equilibre indifférent
      cân bằng phiếm định

Comments and discussion on the word "indifférent"