Characters remaining: 500/500
Translation

intéressant

Academic
Friendly

Từ "intéressant" là một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "thú vị", "hay ho" hoặc "có lợi". Từ này thường được dùng để miêu tả điều đó hấp dẫn, đáng chú ý hoặc giá trị.

Các cách sử dụng:
  1. Miêu tả sự thú vị:

    • Ví dụ: "Ce livre est intéressant." (Quyển sách này thú vị.)
    • Ví dụ: "Cette émission de télévision est très intéressante." (Chương trình truyền hình này rất thú vị.)
  2. Miêu tả con người:

    • Ví dụ: "Ces gens-là ne sont pas intéressants." (Những người đó chẳng hay ho .)
    • Ví dụ: "Elle est une personne intéressante." ( ấymột người thú vị.)
  3. Miêu tả thông tin hoặc tin tức:

    • Ví dụ: "J'ai lu un article intéressant." (Tôi đã đọc một bài viết thú vị.)
    • Ví dụ: "Cette nouvelle est très intéressante." (Tin tức này rất thú vị.)
  4. Miêu tả giá trị:

    • Ví dụ: "C'est un prix intéressant." (Đâymột giá hời.)
    • Ví dụ: "Cette position est intéressante." (Vị trí này có lợi.)
Biến thể của từ:
  • Từ đồng nghĩa: "captivant" (hấp dẫn), "fascinant" (thú vị đến mê hoặc), "attrayant" (hấp dẫn).
  • Phân biệt: "intéressant" thường chỉ sự thú vị hay hấp dẫn về nội dung, trong khi "captivant" mang tính chất hấp dẫn hơn, khiến người ta bị cuốn hút.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "intéressant" trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
    • Ví dụ: "Il est intéressant de noter que..." (Thú vị khi lưu ý rằng...)
    • Ví dụ: "C'est intéressant, mais..." (Điều đó thú vị, nhưng...)
Các từ gần giống idioms:
  • Từ gần giống: "pertinent" (thích hợp, liên quan).
  • Idioms: Trong tiếng Pháp không idioms nổi bật sử dụng "intéressant", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "avoir un intérêt" (có một điều thú vị).
Kết luận:

"Intéressant" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả con người, sự vật cho đến các thông tin hay sự kiện.

tính từ
  1. hay, hay hay; thú vị
    • Nouvelle intéressante
      tin hay
    • Enfant intéressant
      đứa bé hay hay
    • Livre intéressant
      quyển sách thú vị
    • Ces gens -là ne sont pas intéressants
      tụi đó chẳng hay ho
  2. hời, có lợi
    • Prix intéressant
      giá hời
  3. état intéressant; position intéressante+ (thân mật) tình trạng có mang

Comments and discussion on the word "intéressant"