Characters remaining: 500/500
Translation

émulation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "émulation" là một danh từ giống cái (feminine noun) được dịch sang tiếng Việt là "sự thi đua" hoặc "sự cạnh tranh". Nghĩa chính của từ này liên quan đến việc cạnh tranh với nhau để đạt được một mục tiêu tốt hơn, hoặc để khuyến khích sự phát triển tiến bộ thông qua sự cạnh tranh.

Định nghĩa ngữ nghĩa:
  1. Thi đua: "Émulation" thường được dùng để chỉ một tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm cố gắng vượt qua nhau, tạo ra một động lực để cải thiện bản thân hoặc thành tích của mình.
  2. Khuyến khích: cũng có thể mang nghĩasự khích lệ, giúp mọi người phấn đấu đạt được những thành tựu tốt hơn thông qua sự cạnh tranh lành mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Phrase: Dans notre classe, il y a beaucoup d’émulation. (Trong lớp học của chúng ta, rất nhiều sự thi đua.)
    • Giải thích: Câu này có nghĩahọc sinh trong lớp rất cạnh tranh với nhau, điều này tạo ra một môi trường học tập tích cực.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: L’émulation entre les équipes a conduit à des résultats impressionnants. (Sự thi đua giữa các đội đã dẫn đến những kết quả ấn tượng.)
    • Giải thích: Câu này nhấn mạnh tác động tích cực của sự cạnh tranh giữa các đội, làm cho họ làm việc chăm chỉ hơn đạt được thành công tốt hơn.
Các biến thể của từ:
  • Émuler (động từ): Có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "noi gương". Ví dụ: "Il essaie d’émuler les meilleurs étudiants de sa classe." (Cậu ấy cố gắng noi gương những học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compétition: Cũng có nghĩa là "cạnh tranh", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến các cuộc thi chính thức.
  • Concurrence: Thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, có nghĩa là "cạnh tranh."
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être en concurrence avec: Có nghĩa là "cạnh tranh với." Ví dụ: "Cette entreprise est en concurrence avec plusieurs autres." (Công ty này đang cạnh tranh với nhiều công ty khác.)
  • Jouer de l’émulation: Nghĩa là "khơi gợi sự thi đua." Ví dụ: "Le professeur a su jouer de l’émulation pour motiver ses élèves." (Giáo viên đã biết khơi gợi sự thi đua để khuyến khích học sinh của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "émulation," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về sắc thái của .

danh từ giống cái
  1. sự thi đua

Similar Spellings

Words Containing "émulation"

Comments and discussion on the word "émulation"