Characters remaining: 500/500
Translation

démuseler

Academic
Friendly

Từ "démuseler" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ hai phần: "-" (một tiền tố có nghĩa là "tháo bỏ" hoặc "gỡ bỏ") "museler" (có nghĩa là "tháo rọ mõm"). Vì vậy, "démuseler" có nghĩa là "tháo rọ mõm" cho một con vật, tức là gỡ bỏ sự giới hạn hoặc kiểm soát nào đó, để cho có thể tự do hơn.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Tháo rọ mõm cho động vật: Nghĩa chính của từ này liên quan đến việc gỡ bỏ rọ mõm của một con vật, cho phép tự do hoạt động.

    • Ví dụ: "Il a décidé de démuseler son chien pour qu'il puisse jouer dans le parc." (Anh ấy đã quyết định tháo rọ mõm cho chó của mình để có thể chơi trong công viên.)
  2. Thả phóng cảm xúc, đam mê: Trong một ngữ cảnh trừu tượng hơn, "démuseler" có thể được sử dụng để chỉ việc giải phóng những cảm xúc hoặc đam mê bị kiềm chế.

    • Ví dụ: "Après des années de répression, il a finalement démuselé ses passions." (Sau nhiều năm bị kiềm chế, cuối cùng anh ấy đã thả phóng những đam mê của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "démuseler" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để diễn tả việc giải phóng tư tưởng hoặc sáng tạo.
    • Ví dụ: "L'écrivain a démuselé son imagination pour écrire des œuvres audacieuses." (Nhà văn đã thả phóng trí tưởng tượng của mình để viết những tác phẩm táo bạo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Museler: trái nghĩa với "démuseler", có nghĩa là "đeo rọ mõm" hoặc "kiềm chế".
  • Libérer: có nghĩa là "giải phóng", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Débrider: cũng có nghĩa là "giải phóng", thường được sử dụng để chỉ việc tháo bỏ các giới hạn hoặc rào cản.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Libération des passions: giải phóng những đam mê, cảm xúc.
  • Briser les chaînes: phá vỡ những ràng buộc (có thể hiểu như là giải phóng bản thân khỏi những áp lực hay kiềm chế).
ngoại động từ
  1. tháo rọ mõm cho (một con vật)
  2. thả phóng
    • Des passions démuselées
      những tình dục được thả phóng

Antonyms

Comments and discussion on the word "démuseler"