Characters remaining: 500/500
Translation

premier-né

Academic
Friendly

Từ "premier-né" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con đầu lòng". Đâymột từ ghép bao gồm "premier" (đầu tiên) "né" (được sinh ra). Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ để chỉ đứa trẻ đầu tiên trong một gia đình.

Phân loại:
  1. Tính từ: Dùng để miêu tả đứa trẻ đầu tiên trong gia đình.

    • Ví dụ: Il est le premier-né de la famille. (Cậu ấy là con đầu lòng trong gia đình.)
  2. Danh từ: Dùng để chỉ đứa trẻ đầu tiên.

    • Ví dụ: Mon premier-né a deux ans. (Con đầu lòng của tôi hai tuổi.)
Các biến thể:
  • Deuxième-né: Con thứ hai.
  • Troisième-né: Con thứ ba.
  • Aîné: Cũng có nghĩa là con lớn, dùng để chỉ đứa trẻ lớn nhất trong gia đình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói về vị trí của một đứa trẻ trong gia đình bằng cách sử dụng "premier-né" cùng với các từ khác để tạo thành câu phức.
    • Ví dụ: Mon premier-né est très protecteur envers ses frères et sœurs. (Con đầu lòng của tôi rất bảo vệ các em.)
Các từ gần giống:
  • Premier: Đầu tiên.
  • : Sinh ra.
  • Aîné: Lớn nhất, có thể dùng để chỉ đứa trẻ lớn nhất trong gia đình.
Từ đồng nghĩa:
  • Aîné: Như đã đề cập, có thể dùng để chỉ con lớn nhất, nhưng không nhất thiết là con đầu lòng.
  • Enfant: Trẻ em, nhưng không chỉ thứ tự sinh ra.
tính từ
  1. đầu lòng
    • Enfant premier-né
      con đầu lòng
danh từ
  1. con đầu lòng

Comments and discussion on the word "premier-né"