Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "té" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu.

1. Định nghĩa cách sử dụng

1.1. Danh từ (nom) - Giống đực (masculin): "té" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thước chữ T" hoặc "nẹp sắt chữ T". Trong ngữ cảnh y học, có thể chỉ đến một loại băng (bandage) dùng để cố định hoặc hỗ trợ một phần cơ thể.

2. Các cách sử dụng nâng cao

2.1. Trong ngữ cảnh y học - Từ "té" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học, chẳng hạn như khi nói về các phương pháp điều trị hoặc thiết bị y tế.

3. Phân biệt các biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể khác nhau của từ "té" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "bandage" (băng), "plâtre" (bó bột) trong ngữ cảnh y tế.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Các từ gần giống với "té" có thể là:
    • T (chữ cái T trong bảng chữ cái)
    • (như trong "tê liệt" nhưng không liên quan đến ý nghĩa của "té")
5. Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "té" không nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt khác liên quan đến sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ trong tiếng Pháp như: - Ah bon ? (Ồ sao?). - Vraiment ? (Thật sao?)

danh từ giống đực
  1. thước chữ T
  2. nẹp sắt chữ T
    • bandage en
      (y học) băng chữ T
    • fer en
      sắt chữ T
thán từ
  1. (tiếng địa phương) ủa!

Comments and discussion on the word "té"