Characters remaining: 500/500
Translation

tee

/ti:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tee" (giống đực) chủ yếu được sử dụng trong thể dục thể thao, đặc biệttrong môn golf. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

"tee" là một mốc nhỏ, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, được sử dụng để đặt bóng golf lên khi bắt đầu một lỗ (hole). Mục đích của việc sử dụng "tee" là giúp người chơi có thể đánh bóng dễ dàng hơn từ mặt đất, bóng sẽ được nâng lên một chút so với mặt đất.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chơi golf:

    • Le joueur place la balle sur le tee avant de frapper. (Người chơi đặt bóng lên tee trước khi đánh.)
  2. Khi nói về các lỗ golf:

    • Ce tee est situé au début du trou numéro 5. (Mốc tee này nằmđầu lỗ số 5.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các giải đấu golf, "tee" cũng có thể được phân loại theo độ cao hoặc loại hình, như "tee de départ" (mốc khởi đầu) cho các loại bóng khác nhau (nam, nữ, trẻ em).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tee de départ: Mốc khởi đầu cho mỗi lỗ trong golf.
  • Tee shot: đánh bóng từ mốc tee.
Các cụm từ liên quan:
  • "Tee off" (động từ): Nghĩabắt đầu một vòng golf hoặc thực hiện đánh đầu tiên từ mốc tee.
    • Ví dụ: Nous allons tee off à 9 heures. (Chúng ta sẽ bắt đầu trận golf lúc 9 giờ.)
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • "Take a tee": Dùng để chỉ việc chuẩn bị bắt đầu một hoạt động nào đó một cách nghiêm túc, giống như việc chuẩn bị đánh bóng golf từ mốc tee.
Tổng kết:

Từ "tee" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột mốc phát bóng trong golf mà còn mang nhiều ý nghĩa liên quan đến cách chơi thể thao này.

danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) mốc phát bóng (chơi gôn)

Comments and discussion on the word "tee"