Characters remaining: 500/500
Translation

abatée

Academic
Friendly

Từ "abatée" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "abattre," có nghĩa là "hạ gục," "đánh bại," hay "giáng xuống." Khi nói về "abatée," thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người cảm thấy mệt mỏi, chán nản hoặc bị áp lực, giống như một người bị đánh bại về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

Cách sử dụng từ "abatée":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • Ví dụ: "Après une longue journée de travail, je me sens abattue." (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
    • Trong câu này, "abattue" diễn tả cảm giác mệt mỏi, kiệt sức sau khi làm việc.
  2. Biến thể:

    • "Abattu" là dạng nam giới của từ này, được sử dụng cho nam giới. Ví dụ: "Il est abattu après la mauvaise nouvelle." (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau tin xấu.)
    • "Abattue" là dạng nữ giới, được sử dụng cho nữ giới.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mô tả cảm xúc phức tạp hơn: "Elle était complètement abattue par la perte de son emploi." ( ấy hoàn toàn chán nản đã mất việc làm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Démoralisée" (mất tinh thần) cũng có thể được sử dụng để chỉ trạng thái chán nản.
  • Từ đồng nghĩa: "Éprouvée," "fatiguée" (mệt mỏi) cũng có thể diễn tả cảm giác tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cụm từ "être à bout" (đến giới hạn) có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác kiệt sức, gần giống với "abatue."
  • Ví dụ: "Je suis à bout, je ne peux plus continuer." (Tôi đã đến giới hạn, tôi không thể tiếp tục được nữa.)
Tổng kết:

Từ "abatée" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột trạng thái mệt mỏi về thể chất mà còn phản ánh sự chán nản tinh thần bị hạ gục. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến giới tính của chủ ngữ để chọn đúng biến thể của từ.

  1. xem abattée

Comments and discussion on the word "abatée"