Từ "dentée" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có khía răng" hoặc "có răng". Nó thường được sử dụng để mô tả những vật có hình dạng hoặc cấu trúc có các khía răng, giống như răng cưa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Tính từ (adjectif):
Danh từ (nom féminin):
Từ "dentée" không có nhiều idioms hay phrasal verbs nổi bật, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến răng và sự sắc bén: - Avoir les dents longues: nghĩa là "có tham vọng", có thể được dịch là "muốn nhiều hơn những gì mình có". - Avoir une dent contre quelqu'un: nghĩa là "có sự thù địch" với ai đó.
Từ "dentée" là một tính từ mô tả các vật có hình dạng hoặc cấu trúc có khía răng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình dạng của các vật dụng đến việc đề cập đến các dấu vết của động vật.