Characters remaining: 500/500
Translation

dentée

Academic
Friendly

Từ "dentée" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " khía răng" hoặc " răng". thường được sử dụng để mô tả những vật hình dạng hoặc cấu trúc các khía răng, giống như răng cưa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ (adjectif):

    • Roue dentée: bánh xe khía răng
    • Feuille dentée: khía răng
  2. Danh từ (nom féminin):

    • Vết răng: dùng để chỉ dấu vết do răng để lại, thường liên quan đến săn bắn hoặc các hoạt động liên quan đến động vật.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Dent: nghĩa là "răng" trong tiếng Pháp, từ này thường được sử dụng để chỉ răng trong cơ thể người hoặc động vật.
  • Dentaire: có nghĩa là "thuộc về răng", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nha khoa.
  • Dentelé: có nghĩa tương tự như "dentée", nhưng thường dùng để chỉ các vật các cạnh hoặc bề mặt không nhẵn, như vải hoặc giấy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Serré: có nghĩa là "khít", thường dùng để chỉ các bộ phận gắn kết với nhau chặt chẽ.
  • Rugueux: nghĩa là "gồ ghề", có thể mô tả bề mặt không mịn màng.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Từ "dentée" không nhiều idioms hay phrasal verbs nổi bật, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến răng sự sắc bén: - Avoir les dents longues: nghĩa là " tham vọng", có thể được dịch là "muốn nhiều hơn những mình ". - Avoir une dent contre quelqu'un: nghĩa là " sự thù địch" với ai đó.

Kết luận:

Từ "dentée" là một tính từ mô tả các vật hình dạng hoặc cấu trúc khía răng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình dạng của các vật dụng đến việc đề cập đến các dấu vết của động vật.

tính từ
  1. khía răng
    • Roue dentée
      bánh xe khía răng
    • feuille dentée
      khía răng
danh từ giống cái
  1. (săn bắn) vết răng

Comments and discussion on the word "dentée"