Characters remaining: 500/500
Translation

charretée

Academic
Friendly

Từ "charretée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ "charrette", có nghĩa là "xe ba gác" hoặc "xe kéo". Từ này thường được dùng để chỉ một lượng lớn vật chất hoặc đồ vật một chiếc xe có thể chở.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Charretée (danh từ giống cái):

    • Nghĩa gốc: chỉ một lượng lớn hàng hóa xe ba gác có thể chở.
    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng mở rộng:

    • Từ "charretée" cũng có thể được dùng để diễn tả một lượng lớn thứ đó không phải hàng hóa cụ thể, như cảm xúc hay lời nói.
    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống
  • Charrette: là danh từ chỉ xe kéo hoặc xe ba gác. Khi nói về "charretée", chúng ta thường nghĩ đến số lượng xe đó có thể chở.
  • Charrier: động từ tương ứng, có nghĩachở hoặc vận chuyển một lượng lớn hàng hóa.
    • Ví dụ: Il a charrié des pierres: Anh ấy đã chở nhiều đá.
Từ đồng nghĩa
  • Chargement: có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "lượng hàng được chở".
  • Fardeau: có nghĩa là "gánh nặng" hoặc "hàng hóa nặng", cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "charretée", nhưng một số cách diễn đạt liên quan đến việc chở hàng hóa hoặc cảm xúc có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận

Tóm lại, "charretée" có nghĩamột lượng lớn hàng hóa xe ba gác có thể chở, có thể được áp dụng cho cả các khái niệm trừu tượng như cảm xúc hay lời nói. Khi học từ này, bạn có thể nhớ rằng không chỉ đơn thuần về vật chất mà còn có thể mở rộng ra nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. xe ba gác (lượng chứa)
    • Une charretée de sable
      một xe ba gác cát
  2. nhiều, hàng , hàng bồ
    • Charretée d'injures
      hàng bồ lời chửi

Comments and discussion on the word "charretée"