Từ "charité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nhiều ý nghĩa liên quan đến lòng từ thiện, tình thương và sự giúp đỡ người khác. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Lòng từ thiện: "charité" thường được hiểu là hành động giúp đỡ những người kém may mắn, những người nghèo khổ. Đây là một giá trị cao đẹp trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo.
Tôn giáo: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "charité" cũng có thể chỉ lòng kính Chúa và thương người, thể hiện qua các hành động bác ái.
Sự hiền hòa, tử tế: "charité" còn có thể được hiểu là sự dịu dàng, nhân ái trong cách ứng xử với người khác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Faire la charité: Cụm từ này có nghĩa là thực hiện hành động từ thiện, giúp đỡ người nghèo.
Demander le charité: Nghĩa là đi ăn xin, tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
Être à la charité: Cụm từ này ám chỉ việc sống dựa vào lòng thương xót của người khác.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Altruisme: Chủ nghĩa vị tha, hành động giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì cho bản thân.
Bienfaisance: Từ này cũng chỉ hành động từ thiện, giúp đỡ người khác nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Charité bien ordonnée commence par soi-même: Câu này có nghĩa là "Lòng từ thiện được tổ chức tốt bắt đầu từ chính bản thân mình", nhấn mạnh rằng để giúp đỡ người khác, trước hết ta cần chăm sóc chính mình.
Lưu ý:
Từ "charité" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa tích cực. Tuy nhiên, cần phân biệt nó với các từ khác như "pauvreté" (nghèo khổ) hay "mendicité" (ăn xin), vì chúng chỉ các trạng thái hoặc hành động khác nhau.