Characters remaining: 500/500
Translation

charité

Academic
Friendly

Từ "charité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nhiều ý nghĩa liên quan đến lòng từ thiện, tình thương sự giúp đỡ người khác. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Lòng từ thiện: "charité" thường được hiểuhành động giúp đỡ những người kém may mắn, những người nghèo khổ. Đâymột giá trị cao đẹp trong nhiều nền văn hóa tôn giáo.
  2. Tôn giáo: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "charité" cũng có thể chỉ lòng kính Chúa thương người, thể hiện qua các hành động bác ái.
  3. Sự hiền hòa, tử tế: "charité" còn có thể được hiểusự dịu dàng, nhân ái trong cách ứng xử với người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Lòng từ thiện:

    • "Elle a fait un don à une organisation de charité." ( ấy đã quyên góp cho một tổ chức từ thiện.)
  2. Tôn giáo:

    • "La charité est une vertu chrétienne." (Lòng từ thiệnmột đức tính của người theo đạo Đốc.)
  3. Sự hiền hòa:

    • "Sa charité envers les autres est remarquable." (Lòng nhân ái của ấy đối với người khác thật đáng ngưỡng mộ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire la charité: Cụm từ này có nghĩathực hiện hành động từ thiện, giúp đỡ người nghèo.

    • Ví dụ: "Nous devons faire la charité pour aider ceux qui sont dans le besoin." (Chúng ta phải thực hiện từ thiện để giúp đỡ những người đang cần.)
  • Demander le charité: Nghĩađi ăn xin, tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.

    • Ví dụ: "Il a été obligé de demander le charité après avoir perdu son emploi." (Anh ấy buộc phải đi ăn xin sau khi mất việc.)
  • Être à la charité: Cụm từ này ám chỉ việc sống dựa vào lòng thương xót của người khác.

    • Ví dụ: "Il vit à la charité de ses amis." (Anh ấy sống nhờ vào lòng từ thiện của bạn bè.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Altruisme: Chủ nghĩa vị tha, hành động giúp đỡ người khác không mong đợi điều cho bản thân.
  • Bienfaisance: Từ này cũng chỉ hành động từ thiện, giúp đỡ người khác nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Charité bien ordonnée commence par soi-même: Câu này có nghĩa là "Lòng từ thiện được tổ chức tốt bắt đầu từ chính bản thân mình", nhấn mạnh rằng để giúp đỡ người khác, trước hết ta cần chăm sóc chính mình.
Lưu ý:
  • Từ "charité" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mang ý nghĩa tích cực. Tuy nhiên, cần phân biệt với các từ khác như "pauvreté" (nghèo khổ) hay "mendicité" (ăn xin), chúng chỉ các trạng thái hoặc hành động khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) lòng kính Chúa thương người
  2. lòng từ thiện
  3. tiền cho kẻ khó
    • Faire la charité
      cho tiền kẻ khó
  4. sự hiền hòa, sự tử tế
  5. (sử học) kỷ luật tu hành
    • demander le charité; être à la charité
      đi ăn xin

Comments and discussion on the word "charité"