Characters remaining: 500/500
Translation

chérot

Academic
Friendly

Từ "chérot" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa "quá đắt" trong ngôn ngữ thông tục. Đâymột từ lóng người Pháp thường sử dụng để diễn tả rằng một món hàng nào đó giá trị vượt quá mức chấp nhận được hoặc không hợp lý.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Giá cả: Khi bạn muốn nói rằng một món hàng hoặc dịch vụ nào đó giá quá cao, bạn có thể sử dụng từ "chérot". Ví dụ:

    • C'est trop chéro, ce restaurant ! (Nhà hàng này quá đắt!)
    • Ce vêtement est vraiment chéro. (Món đồ này thực sự quá đắt.)
  2. Cảm xúc: Từ này cũng có thể thể hiện cảm giác không hài lòng về giá cả:

    • Je ne peux pas acheter ce téléphone, il est chéro ! (Tôi không thể mua cái điện thoại này, quá đắt!)
Biến thể từ gần giống
  • Chère: Đâydạng nữ của từ "chérot", cũng có nghĩa là "đắt". Ví dụ:

    • Cette robe est chère. (Chiếc váy này đắt.)
  • Coûteux: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa là "đắt đỏ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ:

    • C'est un produit coûteux. (Đâymột sản phẩm đắt đỏ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chérot có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ, nhưng không quá phổ biến. Bạn có thể gặp một số cách diễn đạt như:
    • Être cher au cœur: Nghĩa là "đắt trong lòng", thường dùng để chỉ những giá trị tinh thần cao, không chỉtiền bạc.
Từ đồng nghĩa cụm từ
  • Exorbitant: Nghĩa là "quá cao", thường dùng để chỉ giá cả lý.

    • Ví dụ: Les prix de cet hôtel sont exorbitants. (Giá của khách sạn này lý.)
  • Salé: Cũng có thể dùng để chỉ giá cả cao. Ví dụ:

    • Le prix est salé pour cette voiture. (Giá của chiếc xe nàycao.)
Tổng kết

"Chérot" là một từ lóng thú vị trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói về giá cả quá cao.

tính từ
  1. (thông tục) quá đắt

Words Containing "chérot"

Comments and discussion on the word "chérot"