Từ "charte" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một hiến chương hoặc một tài liệu quy định các nguyên tắc, quy tắc hoặc quyền lợi của một tổ chức, một nhóm người hoặc một quốc gia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là "giấy".
Ý nghĩa chính của "charte":
Hiến chương: Một tài liệu chính thức quy định các nguyên tắc và quyền lợi. Ví dụ:
Charte des Nations Unies: Hiến chương Liên Hợp Quốc, tài liệu quy định các nguyên tắc hoạt động của Liên Hợp Quốc.
Charte de l'environnement: Hiến chương về môi trường, tài liệu quy định các nguyên tắc bảo vệ môi trường.
Quy định của một tổ chức: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ các quy tắc hoặc quy định của một tổ chức hoặc một nhóm. Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
École des Chartes: Trường Pháp điển, một trường nổi tiếng ở Pháp chuyên đào tạo về lịch sử và văn hóa.
Charte de qualité: Hiến chương chất lượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Các biến thể và từ gần giống:
Charte graphique: Bộ quy tắc về đồ họa, thường được sử dụng trong thiết kế để đảm bảo sự nhất quán trong hình ảnh thương hiệu.
Charte d'utilisation: Quy định sử dụng, thường được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Đồng nghĩa và từ liên quan:
Convention: Hiệp định, thỏa thuận, có thể dùng để chỉ một tài liệu quy định tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào sự đồng thuận giữa các bên.
Statut: Điều lệ, quy định, cũng chỉ về các quy tắc nhưng thường áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận hoặc hiệp hội.
Idioms và cụm động từ:
Ví dụ sử dụng:
La Charte des droits de l'homme: Hiến chương về quyền con người.
Nous devons suivre la charte de l’entreprise: Chúng ta phải tuân theo quy định của công ty.