Characters remaining: 500/500
Translation

charte

Academic
Friendly

Từ "charte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một hiến chương hoặc một tài liệu quy định các nguyên tắc, quy tắc hoặc quyền lợi của một tổ chức, một nhóm người hoặc một quốc gia. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là "giấy".

Ý nghĩa chính của "charte":
  1. Hiến chương: Một tài liệu chính thức quy định các nguyên tắc quyền lợi. Ví dụ:

    • Charte des Nations Unies: Hiến chương Liên Hợp Quốc, tài liệu quy định các nguyên tắc hoạt động của Liên Hợp Quốc.
    • Charte de l'environnement: Hiến chương về môi trường, tài liệu quy định các nguyên tắc bảo vệ môi trường.
  2. Quy định của một tổ chức: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ các quy tắc hoặc quy định của một tổ chức hoặc một nhóm. Ví dụ:

    • Charte interne: Quy định nội bộ của một công ty.
Cách sử dụng nâng cao:
  • École des Chartes: Trường Pháp điển, một trường nổi tiếngPháp chuyên đào tạo về lịch sử văn hóa.
  • Charte de qualité: Hiến chương chất lượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Charte graphique: Bộ quy tắc về đồ họa, thường được sử dụng trong thiết kế để đảm bảo sự nhất quán trong hình ảnh thương hiệu.
  • Charte d'utilisation: Quy định sử dụng, thường được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Đồng nghĩa từ liên quan:
  • Convention: Hiệp định, thỏa thuận, có thể dùng để chỉ một tài liệu quy định tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào sự đồng thuận giữa các bên.
  • Statut: Điều lệ, quy định, cũng chỉ về các quy tắc nhưng thường áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận hoặc hiệp hội.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "charte", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như:
    • Respecter la charte: Tôn trọng hiến chương, nghĩatuân thủ các quy tắc đã được đặt ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. La Charte des droits de l'homme: Hiến chương về quyền con người.
  2. Nous devons suivre la charte de l’entreprise: Chúng ta phải tuân theo quy định của công ty.
danh từ giống cái
  1. hiến chương
    • Charte des Nations Unies
      hiến chương Liên hiệp quốc
  2. pháp điển
    • Ecole des chartes
      Trường pháp điển

Comments and discussion on the word "charte"