Từ "cherté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đắt đỏ" hoặc "giá đắt đỏ". Từ này thường được sử dụng để chỉ mức giá cao của một sản phẩm hay dịch vụ nào đó.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Sử dụng trong câu đơn giản:
La cherté de la vie augmente chaque année. (Sự đắt đỏ của cuộc sống tăng lên mỗi năm.)
Je n'aime pas la cherté des restaurants dans cette ville. (Tôi không thích giá đắt đỏ của các nhà hàng trong thành phố này.)
La cherté des produits bio peut décourager certains consommateurs. (Giá đắt đỏ của các sản phẩm hữu cơ có thể làm nản lòng một số người tiêu dùng.)
Face à la cherté des loyers, beaucoup de familles doivent déménager. (Đối mặt với giá thuê nhà đắt đỏ, nhiều gia đình phải chuyển đi.)
Biến thể của từ:
Những từ gần giống:
Coût (danh từ giống đực): Chi phí, giá cả.
Prix (danh từ giống đực): Giá, giá cả.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Cụm động từ (phrasal verbs):