Characters remaining: 500/500
Translation

tué

Academic
Friendly

Từ "tué" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "tuer", có nghĩa là "giết". "Tué" là dạng quá khứ phân từ của động từ này, có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "tué" dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc một sinh vật đã chết do bị giết. Ví dụ: "soldats tués au combat" có nghĩa là "lính chết trận".
  • Danh từ: "tué" dùng để chỉ người đã chết, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến bạo lực hoặc chiến tranh. Ví dụ: "les tués et les blessés" nghĩa là "những người chết những người bị thương".
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:
    • "Les soldats tués au combat sont honorés." (Những người lính chết trận được tôn vinh.)
  • Danh từ:
    • "Il y a eu beaucoup de tués dans cet accident." ( nhiều người chết trong vụ tai nạn này.)
3. Biến thể của từ:
  • Tử ngữ: "tuer" (động từ) - "giết"
  • Dạng số nhiều: "tués" - dùng để chỉ nhiều người chết.
4. Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonymes:
    • "mort" (chết) - có thể sử dụng cho tình huống thông thường không cần yếu tố bạo lực.
    • "assassiné" (bị ám sát) - chỉ những người bị giết một cách chủ đích, thườngtrong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
5. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Les morts et les blessés": Những người chết bị thương.
  • "Tuer deux oiseaux d'une pierre": Giết hai con chim bằng một viên đá (có nghĩalàm hai việc trong một lần).
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Cách nói phức tạp hơn:
    • "La guerre a causé de nombreux tués parmi les civils." (Cuộc chiến đã gây ra nhiều người chết trong số dân thường.) - Ở đây, từ "tués" được dùng để nhấn mạnh sự thiệt hại về nhân mạng trong bối cảnh chiến tranh.
7. Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tué", bạn cần lưu ý rằng thường mang nghĩa nghiêm trọng, liên quan đến cái chết do bạo lực hoặc tai nạn. Trong các tình huống không nghiêm trọng, ta thường sử dụng từ "mort" để nói về cái chết một cách chung chung hơn.
tính từ
  1. bị giết chết, chết
    • Soldats tués au combat
      lính chết trận
danh từ giống đực
  1. người bị giết; người chết
    • Les tués et les blessés
      những người chết những người bị thương

Comments and discussion on the word "tué"