Characters remaining: 500/500
Translation

accentué

Academic
Friendly

Từ "accentué" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " dấu" hoặc " trọng âm rõ nét". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng phân tích nghĩa, cách sử dụng các từ gần giống, từ đồng nghĩa, cũng như những cách diễn đạt liên quan.

Định nghĩa:
  • Accentué (adj.) có thể được hiểu là:
    • dấu: Trong ngôn ngữ học, thường dùng để chỉ các nguyên âm dấutrên, ví dụ như é, è, ê, á, à, hoặc ô.
    • trọng âm rõ nét: Dùng để mô tả một từ hoặc một âm tiết trọng âm được phát âm mạnh mẽ, nổi bật hơn so với các âm khác.
Các ví dụ:
  1. Trong ngôn ngữ học:

    • "Le mot 'café' est accentué sur la dernière syllabe." (Từ "café" trọng âmâm tiết cuối.)
    • "Les voyelles accentuées en français sont très importantes pour la prononciation." (Các nguyên âm dấu trong tiếng Pháp rất quan trọng cho việc phát âm.)
  2. Sử dụng trong văn cảnh khác:

    • "Son discours était accentué par des gestes passionnés." (Bài phát biểu của anh ấy trọng âm rõ nét nhờ những cử chỉ đầy cảm xúc.)
    • "Dans cette phrase, le mot 'important' est accentué." (Trong câu này, từ 'quan trọng' được nhấn mạnh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Accent (danh từ): Dấu hoặc âm điệu, ví dụ như "l'accent tonique" (trọng âm).
  • Accentuation (danh từ): Sự nhấn mạnh hoặc nhấn âm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mise en relief: Nghĩanhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều đó.
  • Souligné: Nghĩagạch dưới, nhấn mạnh một cách trực quan.
Idioms cụm động từ:
  • Mettre l'accent sur: Nghĩanhấn mạnh vào điều đó.

    • Ví dụ: "Il faut mettre l'accent sur l'importance de l'éducation." (Cần nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)
  • Être sous les projecteurs: Nghĩađược chú ý, nổi bật.

    • Ví dụ: "Cet artiste est toujours sous les projecteurs." (Nghệ sĩ này luôn được chú ý.)
Kết luận:

Từ "accentué" không chỉ đơn thuần chỉ về dấu trong ngôn ngữ mà còn có thể dùng để diễn tả sự nổi bật trong phát âm hoặc ý nghĩa.

tính từ
  1. dấu
    • Voyelle accentuée
      nguyên âm dấu
  2. (ngôn ngữ học) trọng âm
  3. rõ nét, nổi bật

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "accentué"

Comments and discussion on the word "accentué"