Jump to user comments
danh từ giống đực
- giọng
- Accent oratoire
giọng hùng biện
- dấu
- Accent circonflexe
dấu mũ
- (họa) nét nhấn
- mettre l'accent sur
nhấn mạnh
- Il a mis l'accent sur les problèmes sociaux
ông ta đã nhấn mạnh đến các vấn đề xã hội
- accentuable tính từ (ngôn ngữ)
có thể có trọng âm.