Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
accent
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giọng
    • Accent oratoire
      giọng hùng biện
    • Accent de Huê
      giọng Huế
  • dấu
    • Accent circonflexe
      dấu mũ
    • Accent aigu
      dấu sắc
    • Accent grave
      dấu huyền
  • (ngôn ngữ học) trọng âm
  • (họa) nét nhấn
    • mettre l'accent sur
      nhấn mạnh
    • Il a mis l'accent sur les problèmes sociaux
      ông ta đã nhấn mạnh đến các vấn đề xã hội
    • accentuable tính từ (ngôn ngữ)
      có thể có trọng âm.
Related search result for "accent"
Comments and discussion on the word "accent"