Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abatteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người mổ trâu bò
  • người đốn cây
    • Abatteur d'arbres
      người đốn chặt cây
    • un grand abatteur de besogne
      người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu qủa
    • abatteur de quilles
      kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)
Related search result for "abatteur"
Comments and discussion on the word "abatteur"