Từ "tát" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và mỗi nghĩa lại có cách sử dụng riêng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và cách sử dụng.
1. Nghĩa thứ nhất: Đánh vào mặt bằng bàn tay mở
2. Nghĩa thứ hai: Đưa chuyển bớt nước từ nơi nọ sang nơi kia
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Lưu ý về cách sử dụng
Trong ngữ cảnh sử dụng từ "tát", người nghe cần phải chú ý đến tình huống để hiểu rõ nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Nếu trong bối cảnh xung đột, "tát" có nghĩa là đánh; nếu trong bối cảnh nông nghiệp, "tát" có nghĩa là chuyển nước.