Characters remaining: 500/500
Translation

tật

Academic
Friendly

Từ "tật" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng các dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  1. Trạng thái không bình thườngbộ phận cơ thể:

    • Đây nghĩa đầu tiên, chỉ những tình trạng bất thườngcơ thể con người, có thể do bẩm sinh hoặc do tai nạn, bệnh tật.
    • dụ: " ấy bị tậtchân nên đi lại rất khó khăn." ( ấy một vấn đềchân khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.)
  2. Bệnh:

    • Trong ngữ cảnh này, "tật" được dùng để chỉ tình trạng bệnh .
    • dụ: "Bác sĩ nói tôi tật về đường tiêu hóa." (Bác sĩ thông báo rằng tôi vấn đề về hệ tiêu hóa.)
  3. Trạng thái không bình thườngđồ vật, máy móc, dụng cụ:

    • Nghĩa này chỉ tình trạng hư hỏng hoặc không hoạt động đúng cách của đồ vật hoặc thiết bị.
    • dụ: "Chiếc máy tính này tật hay bị treo." (Chiếc máy tính này thường xuyên bị đứng lại không hoạt động.)
  4. Thói quen xấu, khó sửa:

    • đây, "tật" chỉ những thói quen không tốt con người khó có thể bỏ được.
    • dụ: "Anh ấy tật nói dối rất nhiều." (Anh ấy thường xuyên nói dối rất khó để thay đổi thói quen này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bệnh: Có thể dùng trong nghĩa thứ hai để chỉ bệnh tật, tuy nhiên "bệnh" thường chỉ tình trạng sức khỏe tổng quát hơn.
  • Khuyết tật: Đây từ chỉ những tật do bẩm sinh hoặc do tai nạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sức khỏe.
  • Thói quen: Từ này dùng để chỉ những hành vi lặp lại, trong khi "tật" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chịu đựng tật: cụm từ diễn tả việc sống chung với một tình trạng không bình thường.

    • dụ: "Mặc dù chịu đựng tật từ nhỏ, nhưng ấy vẫn rất lạc quan trong cuộc sống."
  • Tật xấu: Thường được dùng để chỉ những thói quen xấu mọi người cần tránh.

    • dụ: "Nói chuyện không tôn trọng người khác một tật xấu cần phải sửa."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tật," người nói hoặc viết cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt rõ ràng chính xác.
  • Từ "tật" thường sắc thái tiêu cực, vậy cần cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp để không gây hiểu lầm.
  1. dt. 1. Trạng thái không bình thườngbộ phận cơ thể, do bẩm sinh hoặc hậu quả của tai nạn, bệnh trạng gây nên: tật nói ngọng bị đánh thành tật. 2. Bệnh: Thuốc đắng tật (tng.). 3. Trạng thái không bình thường, không tốtcác đồ vật, máy móc, dụng cụ: Chiếc xe này tật hay trật xích. 4. Thói quen xấu, khó sửa: tật nói tục.

Comments and discussion on the word "tật"