Từ "tật" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng các ví dụ cụ thể.
Trạng thái không bình thường ở bộ phận cơ thể:
Bệnh:
Trạng thái không bình thường ở đồ vật, máy móc, dụng cụ:
Thói quen xấu, khó sửa:
Chịu đựng tật: Là cụm từ diễn tả việc sống chung với một tình trạng không bình thường.
Tật xấu: Thường được dùng để chỉ những thói quen xấu mà mọi người cần tránh.