Characters remaining: 500/500
Translation

tẹt

Academic
Friendly

Từ "tẹt" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật khi bị ép sát xuống hoặc không còn nhô cao lên. Dưới đây giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ "tẹt".

Định nghĩa:
  • Tẹt: Bẹt xuống, bị ép sát xuống, không nhô cao lên được.
dụ sử dụng:
  1. Mũi tẹt:

    • dụ: "Cậu ấy một chiếc mũi tẹt, rất khác với những người mũi cao."
    • Giải thích: Ở đây, "mũi tẹt" dùng để chỉ mũi không nhô cao, phẳng hơn bình thường.
  2. Nhọt đã tẹt xuống:

    • dụ: "Cái nhọt trên tay đã tẹt xuống, không còn sưng nữa."
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "tẹt" thể hiện tình trạng của nhọt đã xẹp xuống, không còn sưng tấy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tẹt" có thể được sử dụng trong một số tình huống để thể hiện sự thất vọng hoặc không còn khả năng phát triển.
    • dụ: "Dự án này tưởng chừng sẽ thành công nhưng giờ đã tẹt lại."
    • Giải thích: Ở đây, "tẹt" có nghĩadự án không phát triển được như mong đợi.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có nghĩa gần giống với "tẹt" có thể kể đến như:
    • Bẹt: Cũng có nghĩabị ép sát xuống, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, dụ như "bẹt xuống đất".
    • Xẹp: Thường dùng để miêu tả trạng thái của vật khi không còn khí hoặc không còn hình dạng như ban đầu, dụ "cái bóng bay đã xẹp".
Từ liên quan:
  • Tẹt có thể liên quan đến các trạng thái như "bẹp", "xẹp" nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
    • Bẹp: Thường chỉ sự bẹp xuống do tác động bên ngoài, dụ "cái bánh đã bị bẹp".
    • Xẹp: Thường được dùng cho các vật không khí bên trong, chẳng hạn như "bóng bay xẹp".
Kết luận:

Từ "tẹt" chủ yếu mang nghĩa miêu tả sự phẳng, không nhô lên hoặc bị ép xuống. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hình dáng của con người đến tình trạng của các vật thể.

  1. tt. Bẹt xuống, bị ép sát xuống, không nhô cao lên được: mũi tẹt Cái nhọt đã tẹt xuống.

Comments and discussion on the word "tẹt"