Characters remaining: 500/500
Translation

tất

Academic
Friendly

Từ "tất" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này.

1. Nghĩa Cách Sử Dụng
  • dụ: "bít tất" một từ chỉ loại tất chân (vớ) mọi người thường mang để giữ ấm hoặc cho thoải mái khi đi giày.
2. Biến Thể Phân Biệt
  • Biến thể: "Tất cả" một từ ghép, có nghĩatoàn bộ, mọi thứ.
  • Phân biệt: "Tất" "tất cả" đều liên quan đến ý nghĩa tổng thể, nhưng "tất cả" thường được dùng để nhấn mạnh rằng không bị loại trừ.
3. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "Toàn bộ", "hết thảy" cũng có nghĩa giống như "tất" khi nói về sự toàn diện.
  • Từ đồng nghĩa: "Chắc chắn", "nhất định" có thể thay thế cho "tất" trong ngữ cảnh diễn tả sự chắc chắn.
4. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Sử dụng trong văn nói: "Tôi đã chuẩn bị tất cả cho buổi tiệc tối nay." - Ở đây, "tất cả" chỉ sự chuẩn bị toàn diện.
  • Sử dụng trong văn viết: "Khi đến thời điểm quyết định, tất cả mọi người đều chờ đợi." - Từ "tất cả" nhấn mạnh rằng không ai bị loại trừ.
5. Lưu Ý

Khi sử dụng từ "tất", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thông thường đến nâng cao.

  1. d. X. Bít tất.
  2. d. Toàn lượng, toàn số, hết cả : Còn bao nhiêu mua tất.
  3. t. Hết, chấm dứt : Ngồi đến lúc lễ tất.
  4. ph. ắt hẳn : làm thì tất được tiền.

Comments and discussion on the word "tất"