Từ "dát" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa đầu tiên: Làm mỏng kim loại
2. Nghĩa thứ hai: Gắn thêm từng mảnh trên bề mặt
3. Nghĩa thứ ba: Có thể hiểu là "nhát" trong một số ngữ cảnh
Định nghĩa: Trong một số cách dùng, "dát" có thể mang nghĩa là nhát, như trong câu "văn dốt vũ dát", có nghĩa chỉ những người không có tài năng, chỉ biết nói mà không có thực chất.
Ví dụ:
Phân biệt biến thể và từ liên quan
Biến thể: Từ "dát" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, như "dát vàng", "dát bạc", "dát kim loại",...
Từ gần giống: Các từ như "dán", "ép" có thể gần nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "dát" thường chỉ cụ thể hơn về việc làm mỏng hoặc trang trí.
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao