Characters remaining: 500/500
Translation

đét

Academic
Friendly

Từ "đét" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được chia thành hai nhóm chính.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "đét" có thể được dùng trong văn nói để thể hiện sự mạnh mẽ hoặc quyết đoán, dụ: "Đánh đét một cái cho nhớ".
Biến thể từ liên quan:
  • Từ "đét" có thể các biến thể như "đét đét" để chỉ sự lặp lại của âm thanh hoặc hành động.
  • Các từ gần giống: "đập", "vỗ", nhưng mỗi từ sẽ sắc thái ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể đồng nghĩa với "đét" trong các ngữ cảnh khác nhau như "khô", "gầy", "vỗ", "đánh".
  1. 1 tt. Quắt lại quá gầy, khô, không sức sống: Cành cây khô đét Người gầy đét như que củi.
  2. 2 I. tt. âm thanh đanh, gọn như tiếng bàn tay đập vào da thịt: vỗ đánh đét vào đùi cầm roi vụt đánh đét một cái. II. đgt. Đánh, phát nhẹ làm phát ra tiếng kêu "đét": đét cho mấy cáị

Comments and discussion on the word "đét"