Characters remaining: 500/500
Translation

đút

Academic
Friendly

Từ "đút" trong tiếng Việt có nghĩa chính hành động cho một vật đó vào bên trong một không gian hẹp, thường miệng hoặc lỗ nhỏ. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ cho từ "đút":

Định nghĩa
  1. Động từ "đút": Diễn tả hành động cho đồ vật vào trong một không gian hẹp.
    • dụ:
Các nghĩa khác
  1. Danh từ "đút lót": Đây một cụm từ liên quan đến hành động đưa tiền hoặc quà để hối lộ, thường không được khuyến khích trong xã hội.
    • dụ: "Anh ta bị phát hiện đã đút lót để được hợp đồng."
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "đút" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc diễn đạt cụ thể hơn.
    • Đút tiền: Hành động cho tiền vào một nơi nào đó, thường để hoàn thành một giao dịch hoặc hối lộ.
    • Đút vào: Cách diễn đạt cho thấy hành động đưa một vật đó vào bên trong một không gian.
Phân biệt các biến thể
  • "Đút" thường được sử dụng cho các hành động liên quan đến việc đưa vào. Một số từ gần giống có thể bao gồm:
    • Cho: Hành động đưa một vật cho ai đó, không nhất thiết phải vào trong không gian hẹp.
    • Thả: Hành động để một vật rơi vào một không gian, không phải đưa vào một cách trực tiếp.
Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có thể kể đến như:
    • Nhét: Cũng có nghĩađưa một vật vào không gian hẹp, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
    • Bỏ: Hành động đưa vào nhưng không nhất thiết phải không gian hẹp.
Tóm tắt

Từ "đút" có nghĩađưa vật vào không gian hẹp có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cho trẻ ăn đến các hành động không chính thức như hối lộ.

  1. đgt. 1. Cho vào bên trong miệng hoặc lỗ hẹp, nhỏ: đút cơm cho trẻ đút hai tay vào túi quần. 2. Nh. Đút lót: ăn của đút.

Comments and discussion on the word "đút"