Từ "đất" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này:
1. Định nghĩa và cách sử dụng
1.1. Phần rắn nổi lên ở mặt địa cầu - Nghĩa: "Đất" có thể hiểu là phần rắn của trái đất, đối lập với biển cả. - Ví dụ: "Gần đất xa trời" - câu này nghĩa là ở gần với mặt đất, xa với trời, thường dùng để chỉ sự gần gũi, thực tế.
2. Các biến thể và từ liên quan
Đất đèn: Nghĩa là đèn đã hết dầu, không thể thắp sáng được nữa.
Đất cắm: Chỉ việc cắm một vật gì đó vào trong đất, thường là cây hoặc cờ.
Đất bùn: Nghĩa là loại đất ẩm, có nhiều nước, thường không thuận lợi cho việc trồng trọt.
3. Từ đồng nghĩa và gần giống
Địa: Cũng có nghĩa là đất, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc chính thức hơn.
Thổ: Thường dùng để chỉ đất trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc địa lý.
Vùng: Có thể dùng để chỉ một khu vực nào đó, nhưng không nhất thiết phải là đất trong nghĩa đen.
4. Sử dụng nâng cao