Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trăng gió in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
lạnh
lựa
lặng
ngược
chơi chữ
tuần
cạnh khóe
phẳng lặng
lèo
âm phong
phong hoa
khí tượng
quạt
phong sương
tai
cải
phong ba
rau răm
liệng
xoa
thời tiết
oi
huân
lắt lay
sịch
rày
bức
sa
tây
sáng
phần phật
bóng đèn
thuyền
lạnh lùng
Chế Thắng phu nhân
sức
lộng lẫy
tĩnh khí tầng
hóng mát
trăn gió
xô
bạc
Bát công (Núi)
cuối
thì thào
gây
nách
dạn
chiếc
Vẫy mặt trời lùi lại
xoè
cảnh cáo
sập
thoảng
xiêu
lịch
trở
sạp
khoái hoạt
giờ
xôn xao
khăn gói
phong cảnh
nuốt
vạ
sườn
làn
lùa
Tân Thạnh
kiến gió
kiêng
đổi
lạy
to
đùa
hóng
dương
ốc
uy nghi
đó
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last