Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bóng đèn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Dụng cụ bằng thuỷ tinh để che gió cho đèn khỏi tắt: Bóng đèn cũng được gọi là thong phong 2. Bóng điện: Do điện áp thất thường bóng đèn điện hay hỏng.
Related search result for
"bóng đèn"
Words pronounced/spelled similarly to
"bóng đèn"
:
bàng quan
Bàng Quyên
bảng xuân
Băng nhân
băng nhân
băng sơn
bằng an
Bằng An
bong gân
Bồng An
more...
Words contain
"bóng đèn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bóng
đánh bóng
bóng đèn
bóng loáng
Bóng thừa
chiếc bóng
bóng gió
rổ
đá bóng
bóng hồng
more...
Comments and discussion on the word
"bóng đèn"