Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1.đg. Động một cách bất ngờ : Gió đâu sịch bức mành mành (K). 2.ph. Bất ngờ : Sịch đến .
Related search result for "sịch"
Comments and discussion on the word "sịch"