Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. d. 1. Cơ quan của thính giác ở hai bên mặt, dùng để nghe. 2. Từ chỉ cái gì bám vào một vật khác : Tai nấm. II. đg.Tát. (thtục) : Tai cho mấy cái.
  • d. Việc không may xảy ra bất thình lình : Tai bay vạ gió.
  • t. Toi, vô ích : Cơm tai.
Related search result for "tai"
Comments and discussion on the word "tai"