Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tĩnh khí tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Lớp không khí cao trên mặt địa cầu từ 11 đến 75km. trên đó không có gió, bão...
Comments and discussion on the word "tĩnh khí tầng"