Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngược
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. ph. 1. Quay phần dưới lên trên: Bức tranh dán ngược. 2. Theo chiều trái lại: Đi ngược gió; Ngược dòng sông. II. đg. Đi về phía vùng cao; đi trái chiều dòng nước: Ngược Lạng Sơn; Ngược Yên Bái.
Related search result for
"ngược"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngược"
:
ngạc
ngắc
ngấc
ngoạc
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
ngốc
ngũ cốc
more...
Words contain
"ngược"
:
đảo ngược
bạo ngược
ghen ngược
mạn ngược
ngang ngược
ngạo ngược
ngỗ ngược
ngược
ngược đãi
ngược đời
more...
Comments and discussion on the word
"ngược"