Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. đường nhỏ từ một đường lớn rẽ sang: đi vào ngóc nào mà tìm không thấy?
  • đg. Ngoi đầu lên: Cá ngóc khỏi mặt nước.
Related search result for "ngóc"
Comments and discussion on the word "ngóc"