Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngóc đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ngẩng cao đầu lên. 2. Trở nên khá giả: Có cải cách ruộng đất, nông dân mới ngóc đầu lên được.
Related search result for "ngóc đầu"
Comments and discussion on the word "ngóc đầu"