version="1.0"?>
- remonter
- Ngược theo dòng thời sông
remonter le long d'un fleuve
- Ngược dòng thời gian
remonter le cours des ans
- inverse
- ảnh ngược
(vật lý học) image inverse
- (thiên văn học) rétrograde
- Chuyển động ngược
mouvement rétrograde
- à l' envers
- Bức tranh treo ngược
un tableau suspendu à l'envers
- contre
- Bơi ngược dòng
nager contre le courant
- Đi ngược gió
aller contre le vent