Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • remonter
    • Ngược theo dòng thời sông
      remonter le long d'un fleuve
    • Ngược dòng thời gian
      remonter le cours des ans
  • inverse
    • ảnh ngược
      (vật lý học) image inverse
    • Chiều ngược
      sens inverse
  • contraire
    • Gió ngược
      vent contraire
  • (thiên văn học) rétrograde
    • Chuyển động ngược
      mouvement rétrograde
  • à l' envers
    • Bức tranh treo ngược
      un tableau suspendu à l'envers
  • contre
    • Bơi ngược dòng
      nager contre le courant
    • Đi ngược gió
      aller contre le vent
    • mạn ngược
      haute région
Comments and discussion on the word "ngược"