Characters remaining: 500/500
Translation

sóc

Academic
Friendly

Từ "sóc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây mình sẽ giải thích từng nghĩa kèm theo dụ một số thông tin liên quan.

Nghĩa 1: Động vật sóc

"Sóc" danh từ chỉ một loài thú gặm nhấm, thường sống trên cây, đặc điểm như mõm tròn, đuôi , khả năng di chuyển rất nhanh giữa các cành cây. Chúng thường ăn quả, hạt búp cây.

Nghĩa 2: Đơn vị dân cư

Trong một số vùng dân tộc thiểu số, đặc biệt người Khmer ở Nam Bộ, "sóc" còn được hiểu đơn vị dân cư nhỏ nhất, tương đương với khái niệm "làng."

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "chuột" (nhưng chuột thường nhỏ hơn không sống trên cây như sóc).
  • Đồng nghĩa: "làng" trong nghĩa thứ hai, nhưng "làng" có thể chỉ một đơn vị lớn hơn không nhất thiết phải thuộc về dân tộc thiểu số.
Những lưu ý khác:
  • Khi nói về sóc theo nghĩa động vật, bạn có thể sử dụng tính từ "nhanh" để miêu tả tốc độ di chuyển của chúng (như trong dụ "nhanh như sóc").
  • Khi sử dụng "sóc" trong bối cảnh văn hóa hay địa , cần chú ý đến vùng miền để hiểu hơn về phong tục tập quán của cộng đồng người Khmer.
  1. 1 d. Thú gặm nhấm lớn hơn chuột, sống trên cây, mõm tròn, đuôi , chuyền cành rất nhanh, ăn quả hạt búp cây. Nhanh như sóc.
  2. 2 d. Đơn vị dân cư nhỏ nhấtvùng dân tộc thiểu số Khmer tại Nam Bộ, tương đương với làng.

Comments and discussion on the word "sóc"